Công cụ tính lãi kép
Di chuyển đồng xu theo nhu cầu đầu tư và xem tiền của bạn phát triển theo thời gian như thế nào:
VND
VND
0100,000,000
năm
150
%
1100

798,638,567 VND

1,200,000,000 VND

1,998,638,567 VND

Đơn vị: triệu đồng
cảnh báo Bảng tính đầu tư định kỳ chỉ dùng cho mục đích minh họa do đó không được hiểu là tư vấn đầu tư. Việc đầu tư có thể chứa đựng các yếu tố rủi ro nên nhà đầu tư cần nghiên cứu kỹ các thông tin trước khi quyết định đầu tư. fmarket không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ quyết định đầu tư nào dựa trên các giả định trong bảng tính này.
Gợi ý phương án đầu tư
CCQ/Loại quỹTổ chức phát hànhGiá gần nhất
Lợi nhuận 6 tháng
gần nhất
Lợi nhuận 1 năm
gần nhất
LN bình quân
hàng năm
(Theo 3 năm)
logo-issuer
Quỹ cổ phiếu
BAOVIETFUND 19,166

Theo NAV tại 11/04

12.79 % 24.08 % 9.26% Mua
logo-issuer
Quỹ cân bằng
VINACAPITAL 16,225.3

Theo NAV tại 15/04

7.07 % 16.9 % 8.71% Mua
logo-issuer
Quỹ trái phiếu
HDCAPITAL 11,127.55

Theo NAV tại 15/04

3.58 % 9.47 % _ Mua
logo-issuer
Quỹ cân bằng
VIETCOMBANK FUND 29,753.03

Theo NAV tại 15/04

8.37 % 19.42 % 8.64% Mua
logo-issuer
Quỹ trái phiếu
MIRAE ASSET 11,913.85

Theo NAV tại 15/04

4.01 % 9.27 % _ Mua
Tên quỹ
Lợi nhuận 1 năm
gần nhất
LN bình quân
hàng năm
(theo 3 năm)
logo-issuer
Theo NAV tại 11/04
24.08%
9.26% Mua
logo-issuer
Theo NAV tại 15/04
16.9%
8.71% Mua
logo-issuer
Theo NAV tại 15/04
9.47%
_ Mua
logo-issuer
Theo NAV tại 15/04
19.42%
8.64% Mua
logo-issuer
Theo NAV tại 15/04
9.27%
_ Mua
icon-message